tôi ngay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
toj˧˧ ŋaj˧˧ | toj˧˥ ŋaj˧˥ | toj˧˧ ŋaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
toj˧˥ ŋaj˧˥ | toj˧˥˧ ŋaj˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửatôi ngay
- Bề tôi trung thành của vua.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tôi ngay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)