Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tôi mọi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
toj
˧˧
mɔ̰ʔj
˨˩
toj
˧˥
mɔ̰j
˨˨
toj
˧˧
mɔj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˧˥
mɔj
˨˨
toj
˧˥
mɔ̰j
˨˨
toj
˧˥˧
mɔ̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
tôi mọi
Người
thấp hèn
suốt
đời
phụng sự
người
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tôi mọi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)