tích lũy

(Đổi hướng từ tích luỹ)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïk˧˥ lwiʔi˧˥tḭ̈t˩˧ lwi˧˩˨tɨt˧˥ lwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˩˩ lwḭ˩˧tïk˩˩ lwi˧˩tḭ̈k˩˧ lwḭ˨˨

Định nghĩa

sửa

tích lũy

  1. Chứa chất cho nhiều lên.
    Tích lũy của cải.
    Tích luỹ vốn để tái sản xuất.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa