Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˧ taːj˧˥te˧˥ ta̰ːj˩˧te˧˧ taːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˥ taːj˩˩te˧˥˧ ta̰ːj˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tê tái

  1. Đau xót, lặng người đi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa