Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
téter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.te/
Ngoại động từ
sửa
téter
ngoại động từ
/te.te/
Bú
.
Téter
sa mère
— bú mẹ
(
Thân mật
)
Mút
.
Téter
son pouce
— mút ngón tay cái
Nội động từ
sửa
téter
nội động từ
/te.te/
Bú
.
Tham khảo
sửa
"
téter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)