Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tétée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tétée
/te.te/
tétées
/te.te/
tétée
gc
/te.te/
Sự
bú
.
Lần
bú
.
Donner six
tétées
par jour
— mỗi ngày cho bú sáu lần
Tham khảo
sửa
"
tétée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)