Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tétée
/te.te/
tétées
/te.te/

tétée gc /te.te/

  1. Sự .
  2. Lần .
    Donner six tétées par jour — mỗi ngày cho bú sáu lần

Tham khảo

sửa