térébinthe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ʁe.bɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
térébinthe /te.ʁe.bɛ̃t/ |
térébinthes /te.ʁe.bɛ̃t/ |
térébinthe gđ /te.ʁe.bɛ̃t/
Tham khảo
sửa- "térébinthe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)