Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.ʁe.bɛ̃t/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
térébinthe
/te.ʁe.bɛ̃t/
térébinthes
/te.ʁe.bɛ̃t/

térébinthe /te.ʁe.bɛ̃t/

  1. (Thực vật học) Cây nhựa điều.

Tham khảo

sửa