Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥˧˧tɛ̰˩˧ ʐɛ˧˥˧˥ ɹɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɹɛ˧˥tɛ̰˩˧ ɹɛ˧˥˧

Định nghĩa sửa

té re

  1. Đi nhiều và toàn ra nước.
    Đi té re.

Dịch sửa

Tham khảo sửa