tåke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tåke | tåka, tåken |
Số nhiều | — | — |
tåke gđc
- Sương mù, sa mù.
- Tåken la tett nede i dalen.
- Tåken letter. — Sương mù tan dần.
- helt bort i tåka — Vô nghĩa, vô lý.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "tåke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)