Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ ziəŋ˧˧təj˧˥ ʐiəŋ˧˥təj˧˧ ɹiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ ɹiəŋ˧˥təj˧˥˧ ɹiəŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

tây riêng

  1. Của một người, không chung với ai.
    Không thể nghĩ đến của tây riêng khi đã là vợ chồng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa