Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tây riêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təj
˧˧
ziəŋ
˧˧
təj
˧˥
ʐiəŋ
˧˥
təj
˧˧
ɹiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təj
˧˥
ɹiəŋ
˧˥
təj
˧˥˧
ɹiəŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tây riêng
Của một
người
, không
chung
với ai.
Không thể nghĩ đến của
tây riêng
khi đã là vợ chồng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tây riêng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)