Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ xwaː˧˧təŋ˧˥ kʰwaː˧˥təŋ˧˧ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ xwa˧˥tən˧˥˧ xwa˧˥˧

Định nghĩa

sửa

tân khoa

  1. Người mới thi đỗ (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa