tân giai nhân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tən˧˧ zaːj˧˧ ɲən˧˧ | təŋ˧˥ jaːj˧˥ ɲəŋ˧˥ | təŋ˧˧ jaːj˧˧ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˧˥ ɟaːj˧˥ ɲən˧˥ | tən˧˥˧ ɟaːj˧˥˧ ɲən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatân giai nhân
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tân giai nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)