tái lại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːj˧˥ la̰ːʔj˨˩ | ta̰ːj˩˧ la̰ːj˨˨ | taːj˧˥ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˩˩ laːj˨˨ | taːj˩˩ la̰ːj˨˨ | ta̰ːj˩˧ la̰ːj˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatái lại
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tái lại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)