Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˥ la̰ːʔj˨˩ta̰ːj˩˧ la̰ːj˨˨taːj˧˥ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˩˩ laːj˨˨taːj˩˩ la̰ːj˨˨ta̰ːj˩˧ la̰ːj˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tái lại

  1. Mắc lại một lần nữa.
    Sốt rét tái lại.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa