Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tài chủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːj
˨˩
ʨṵ
˧˩˧
taːj
˧˧
ʨu
˧˩˨
taːj
˨˩
ʨu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˧˧
ʨu
˧˩
taːj
˧˧
ʨṵʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
tài chủ
Người
có nhiều tiền của
cho vay
.
(Xem
từ nguyên
1).
Tài chủ
bóc lột con nợ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tài chủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)