Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.zi.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
syzygie
/si.zi.ʒi/
syzygies
/si.zi.ʒi/

syzygie gc /si.zi.ʒi/

  1. (Thiên văn học) ) kỳ sóc vọng.
    Marée de syzygie — thủy triều kỳ sóc vọng

Tham khảo

sửa