Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syzygie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.zi.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
syzygie
/si.zi.ʒi/
syzygies
/si.zi.ʒi/
syzygie
gc
/si.zi.ʒi/
(
Thiên văn học
) )
kỳ
sóc vọng
.
Marée de
syzygie
— thủy triều kỳ sóc vọng
Tham khảo
sửa
"
syzygie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)