Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc syntetisk
gt syntetisk
Số nhiều syntetiske
Cấp so sánh
cao

syntetisk

  1. Nhân tạo (hóa chất).
    syntetisk gummi

Tham khảo

sửa