Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.di.ke/

Ngoại động từ

sửa

syndiquer ngoại động từ /sɛ̃.di.ke/

  1. Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn).
    Syndiquer des ouvriers — tổ chức công nhân thành công đoàn

Tham khảo

sửa