Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.kʁɔ.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực synchronique
/sɛ̃.kʁɔ.nik/
synchronique
/sɛ̃.kʁɔ.nik/
Giống cái synchronique
/sɛ̃.kʁɔ.nik/
synchronique
/sɛ̃.kʁɔ.nik/

synchronique /sɛ̃.kʁɔ.nik/

  1. Đồng đại.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng thời.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa