Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪn.ˈkrɑː.nɪk/

Tính từ

sửa

synchronic /sɪn.ˈkrɑː.nɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Đồng đại.
  2. (Như) Synchronous.

Tham khảo

sửa