symptomatical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasymptomatical
- (Thuộc) Triệu chứng.
- symptomatic treatment — (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
- Có tính chất triệu chứng.
Tham khảo
sửa- "symptomatical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)