symptôme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃p.tɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
symptôme /sɛ̃p.tɔm/ |
symptômes /sɛ̃p.tɔm/ |
symptôme gđ /sɛ̃p.tɔm/
- Triệu chứng.
- Symptômes d’une maladie — (y học) triệu chứng một bệnh
- Les symptômes avant-coureurs d’une crise — những triệu chứng báo trước một cuộc khủng hoảng
Tham khảo
sửa- "symptôme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)