sympatisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sympatisere |
Hiện tại chỉ ngôi | sympatiserer |
Quá khứ | sympatiserte |
Động tính từ quá khứ | sympatisert |
Động tính từ hiện tại | — |
sympatisere
Tham khảo
sửa- "sympatisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)