sympathetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửasympathetically /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem sympathetic
Tham khảo
sửa- "sympathetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sympathetically /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/