Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

sympathetically /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem sympathetic

Tham khảo

sửa