Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪm.bə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

symbolism /ˈsɪm.bə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa tượng trưng.

Tham khảo

sửa