Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
symétriser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
symétriser
ngoại động từ
Sắp xếp
đối
xứng
, đặt đối
xứng
.
Nội động từ
sửa
symétriser
nội động từ
Được
sắp xếp
đối
xứng
, đặt đối
xứng
.
Tham khảo
sửa
"
symétriser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)