Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

symétriser ngoại động từ

  1. Sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng.

Nội động từ

sửa

symétriser nội động từ

  1. Được sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng.

Tham khảo

sửa