Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

sylvicole

  1. (Thuộc) Lâm nghiệp.
    Les problèmes sylvicoles — những vấn đề lâm nghiệp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sốngrừng.

Tham khảo

sửa