Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫf.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

sylphlike /ˈsɪɫf.ˌlɑɪk/

  1. Như thiên thần.
  2. Mảnh mai, thon thả.

Tham khảo

sửa