Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sylinder sylinderen
Số nhiều sylindere, sylindrer sylinderne, sylindrene

sylinder

  1. Hình trụ, hình ống. Xi-lanh (động cơ).
    en motor med fire sylindre
    å finne rominnholdet av en sylinder

Tham khảo

sửa