sylinder
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sylinder | sylinderen |
Số nhiều | sylindere, sylindrer | sylinderne, sylindrene |
sylinder gđ
- Hình trụ, hình ống. Xi-lanh (động cơ).
- en motor med fire sylindre
- å finne rominnholdet av en sylinder
Tham khảo
sửa- "sylinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)