Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
syl
sylen
Số nhiều
syler
sylene
syl
gđ
Cái
dùi
.
å stikke hull i lær med en
syl
syl
tynn a.
— Ốm như cây tăm. Rất loãng.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sylspiss
:
Nhọn hoắt
.
Tham khảo
sửa
"
syl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)