Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sykdom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sykdom
sykdommen
Số nhiều
sykdommer
sykdommene
sykdom
gđ
Bệnh
,
bệnh tật
.
Kreft er en alvorlig
sykdom
.
å lide av en sjelden/farlig
sykdom
Phương ngữ khác
sửa
sjukdom
Tham khảo
sửa
"
sykdom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)