Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sykdom sykdommen
Số nhiều sykdommer sykdommene

sykdom

  1. Bệnh, bệnh tật.
    Kreft er en alvorlig sykdom.
    å lide av en sjelden/farlig sykdom

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa