Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.kə.ˌmɔr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sycamore /ˈsɪ.kə.ˌmɔr/

  1. (Thực vật học) Cây sung dâu.

Tham khảo sửa