Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈpruːf/

Tính từ

sửa

sword-proof /ˈsɔrd.ˈpruːf/

  1. Gươm đâm không thủng.

Tham khảo

sửa