Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈbeɪ.ə.nət/

Danh từ

sửa

sword-bayonet /ˈsɔrd.ˈbeɪ.ə.nət/

  1. Kiếm ngắn.

Tham khảo

sửa