swindling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaswindling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swindle.
Danh từ
sửaswindling (số nhiều swindlings)
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "swindling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)