Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

swindling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của swindle.

Danh từ

sửa

swindling (số nhiều swindlings)

  1. Sự (mánh khoé) lừa bịp.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa