Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɪm.miɳ.ˈblæ.dɜː/

Danh từ sửa

swimming-bladder /ˈswɪm.miɳ.ˈblæ.dɜː/

  1. Bong bóng (cá).

Tham khảo sửa