swimming-bladder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɪm.miɳ.ˈblæ.dɜː/
Danh từ
sửaswimming-bladder /ˈswɪm.miɳ.ˈblæ.dɜː/
- Bong bóng (cá).
Tham khảo
sửa- "swimming-bladder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
swimming-bladder /ˈswɪm.miɳ.ˈblæ.dɜː/