Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswit.ˌʃɑːp/

Danh từ

sửa

sweetshop /ˈswit.ˌʃɑːp/

  1. Tiệm bánh bao.

Tham khảo

sửa