Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɛ.ti.nəs/

Danh từ sửa

sweatiness /ˈswɛ.ti.nəs/

  1. Sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại.
  2. Sự làm đổ mồ hôi.

Tham khảo sửa