swastika
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɑːs.tɪ.kə/
Danh từ
sửaswastika /ˈswɑːs.tɪ.kə/
Tham khảo
sửa- "swastika", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaswastika gđ
- Như svastika.
Tham khảo
sửa- "swastika", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)