Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑːʃ.ˌbə.kliɳ/

Tính từ sửa

swashbuckling /ˈswɑːʃ.ˌbə.kliɳ/

  1. Hung hăng, du côn du kề.

Tham khảo sửa