Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑːn.ˌskɪn/

Danh từ

sửa

swanskin /ˈswɑːn.ˌskɪn/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Hàng flanen.

Tham khảo

sửa