Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑːm.pi/

Tính từ

sửa

swampy /ˈswɑːm.pi/

  1. Lầy, như đầm lầy.
  2. Có đầm lầy.

Tham khảo

sửa