Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svoger svogeren
Số nhiều svogere, svogrer svogerne, svogrene

svoger

  1. Anh, em rễ. Anh, em chồng. Anh, em vợ.
    Jeg er blitt godt kjent med min svoger.

Tham khảo

sửa