Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc svimlende
gt svimlende
Số nhiều svimlende
Cấp so sánh
cao

svimlende

  1. To tát, phi thường, khổng lồ, kếch xù.
    en svimlende sum
    et svimlende (høyt) beløp svimlende fart

Tham khảo

sửa