svimlende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | svimlende |
gt | svimlende | |
Số nhiều | svimlende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
svimlende
- To tát, phi thường, khổng lồ, kếch xù.
- en svimlende sum
- et svimlende (høyt) beløp svimlende fart
Tham khảo
sửa- "svimlende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)