Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sveve
Hiện tại chỉ ngôi svever
Quá khứ sveva, svevet, svevde
Động tính từ quá khứ sveva, svevet, svevd
Động tính từ hiện tại

sveve

  1. Lơ lửng trên không.
    Fuglene svever over markene.
    å sveve fritt i verdensrommet
    Alt er temmelig svevende. — Tất cả đều rất mơ hồ.
    å sveve i livsfare — Đùa với tử thần.
    å sveve mellom liv og død — Dở sống dở chết.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa