sveitser
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sveitser | sveitseren |
Số nhiều | sveitsere | sveitserne |
sveitser gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sveitserost gđ: Loại phó-mát có nhiều lỗ.
Tham khảo
sửa- "sveitser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)