Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc svanger
gt svangert
Số nhiều svangre
Cấp so sánh
cao

svanger

  1. Có thai, thai nghén, có mang, có chửa, có bầu.
    Hun er svanger i femte mååned.
    svangre kvinner

Tham khảo sửa