Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
svane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
svane
svana
,
svanen
Số nhiều
svaner
svanene
svane
gđc
Con
thiên nga
.
Hun sa en flokk
svaner
på vannet.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
svanesang
gđ
:
Tuyệt tác
,
tuyệt bút
của
thi sĩ
,
nhạc sĩ
.
Tham khảo
sửa
"
svane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)