svaie
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svaie |
Hiện tại chỉ ngôi | svaier |
Quá khứ | svaia, svaiet |
Động tính từ quá khứ | svaia, svaiet |
Động tính từ hiện tại | — |
svaie
- (Cây cối) Lung lay. (người) Đi xiêu vẹo, ngả nghiêng.
- Han var så full at han gikk og svaiet.
- Trarne svaier i vinden.
Tham khảo
sửa- "svaie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)