Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å svaie
Hiện tại chỉ ngôi svaier
Quá khứ svaia, svaiet
Động tính từ quá khứ svaia, svaiet
Động tính từ hiện tại

svaie

  1. (Cây cối) Lung lay. (người) Đi xiêu vẹo, ngả nghiêng.
    Han var så full at han gikk og svaiet.
    Trarne svaier i vinden.

Tham khảo

sửa