svømmehall
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svømmehall | svømmehallen |
Số nhiều | svømmehaller | svømmehallene |
svømmehall gđ
Tham khảo sửa
- "svømmehall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svømmehall | svømmehallen |
Số nhiều | svømmehaller | svømmehallene |
svømmehall gđ