suuliu
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 塑料 (sùliào).
Danh từ sửa
suuliu
- (Trung Quốc) nhựa.
Tham khảo sửa
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 塑料 (sùliào).
suuliu